Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa.
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh lý viêm mãn tính của các khớp do rối loạn tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô khỏe mạnh trong cơ thể. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến màng hoạt dịch của khớp, gây viêm, sưng đau, và cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương sụn và xương. Đặc trưng của RA là viêm đối xứng ở nhiều khớp, thường là các khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay, và khớp gối. RA không chỉ tác động đến khớp mà còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể như da, mắt, phổi, tim và mạch máu.
Nội dung bài viết
ToggleTổng quan về viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý viêm mãn tính xuất phát từ rối loạn tự miễn dịch trong cơ thể. Tổn thương chính của bệnh này nằm ở màng hoạt dịch khớp, gây viêm nhiễm kéo dài và có thể dẫn đến phá hủy sụn, xương và biến dạng khớp. Bệnh thường gây nhiều khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, viết, mặc quần áo, hoặc di chuyển.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc viêm khớp dạng thấp dao động từ 0,17% đến 0,3%, phổ biến hơn ở miền Bắc. Phụ nữ thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Hiện tại, nguyên nhân chính xác của RA vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các chuyên gia tin rằng yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh khi cơ thể tiếp xúc với các yếu tố kích hoạt từ môi trường như nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus.
Khi hệ miễn dịch bị kích hoạt, nó tấn công màng hoạt dịch – lớp màng bảo vệ khớp, gây viêm và dẫn đến sưng, đau. Nếu không điều trị, viêm mạn tính có thể phá hủy sụn và xương, gây biến dạng và cứng khớp.
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp phát triển qua nhiều giai đoạn với các triệu chứng chính bao gồm:
- Giai đoạn 1: Sưng và viêm màng hoạt dịch khớp, gây đau và hạn chế cử động.
- Giai đoạn 2: Viêm lan rộng ảnh hưởng đến sụn khớp, gây tổn thương và hạn chế không gian trong khớp.
- Giai đoạn 3: Sụn khớp bị phá hủy, xương dưới sụn bắt đầu lộ ra, gây đau, sưng và hạn chế vận động nhiều hơn.
- Giai đoạn 4: Quá trình viêm giảm nhưng hình thành mô xơ và xương dính, gây mất chức năng khớp hoàn toàn.
Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh là đau, sưng và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng. Người bệnh cũng có thể bị mệt mỏi, sốt nhẹ, hoặc xuất hiện các nốt sần dưới da gần các khớp bị viêm.
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh
Một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới.
- Tuổi tác: Mặc dù bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở độ tuổi trung niên.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ phát triển bệnh RA và có thể làm triệu chứng nặng hơn.
- Môi trường làm việc: Tiếp xúc với các chất ô nhiễm như amiăng hoặc silica có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Béo phì: Những người thừa cân, đặc biệt là phụ nữ dưới 55 tuổi, có nguy cơ mắc RA cao hơn.
Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm tiến triển của nó:
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh và làm bệnh tiến triển nặng hơn.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ một lối sống lành mạnh và kiểm soát cân nặng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động nhẹ nhàng và thường xuyên có thể giúp giảm cứng khớp và cải thiện chức năng khớp.
- Khám và điều trị kịp thời: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng.

Điều trị viêm khớp dạng thấp
Điều trị RA bao gồm việc kết hợp thuốc điều trị, vật lý trị liệu và trong một số trường hợp có thể cần phẫu thuật để khôi phục chức năng khớp. Các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroids, và các loại thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn tổn thương khớp. Bệnh nhân nên được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa để điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mãn tính cần sự quản lý chặt chẽ và điều trị kịp thời để giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.







